--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giêng hai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giêng hai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giêng hai
+
First and second lunar months, a few months of the new year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giêng hai"
Những từ có chứa
"giêng hai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dhak
january
sixteenth
accrue
operate
first
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
giêng hai
:
First and second lunar months, a few months of the new year